Có 2 kết quả:
荡涤 dàng dí ㄉㄤˋ ㄉㄧˊ • 蕩滌 dàng dí ㄉㄤˋ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to clean up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to clean up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0